Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 26/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 39. Tuần 39 - Tháng 9/2017
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
17851
Bệnh bạc lá
0.042
8.60
0
Bệnh khô vằn
0.579
26.80
894.555
521.587
372.968
0
Bệnh đen lép hạt
0
Bọ xít dài
0.021
5.00
72.968
72.968
0
Chuột
0.013
4.00
26.236
26.236
0
Rầy các loại
6.749
320.00
96
7
13
32
42
2
0
Sâu đục thân
0.009
2.10
0
Chè
16781
Bệnh đốm nâu
0.179
6.00
0
Bệnh đốm xám
0.031
2.00
0
Bệnh thối búp
0.01
2.00
0
Bọ cánh tơ
0.647
8.00
819.114
819.114
11
11
0
0
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.914
12.00
1143.777
955.98
187.797
187.797
187.797
27
26
0
1
0
0
0
Nhện đỏ
0.029
4.60
0
Rầy xanh
0.892
10.00
1413.51
1413.51
170.798
170.798
19
19
0
0
0
0
0
Rau cải
1295
Sâu khoang
0
Sâu tơ
0.006
1.60
0
Sâu xanh
0.007
1.80
0
Ngô
4142
Bệnh khô vằn
0.077
6.70
0
Bệnh đốm lá lớn
0.013
3.30
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.135
16.00
30.00
30.00
0
Bệnh huyết dụ
0.132
5.00
0
Bệnh sinh lý
0.079
4.00
0
Chuột
0.045
3.30
0
Sâu cắn lá
0.069
3.00
30.00
30.00
0
Sâu đục thân, bắp
0.056
6.70
0
Sâu xám
0.049
3.00
0
Bưởi
2500
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh loét
0
Bệnh thán thư
0.013
2.20
0
Nhện đỏ
0.01
2.00
0
Rệp sáp
0.005
1.90
0
Ruồi đục quả
0
Sâu vẽ bùa
0.008
1.90
0
Nhãn vải
1
Bệnh thán thư
0.006
2.50
0
Bồ đề
1
Sâu xanh
2.308
150.00
0
Kết xuất excel