Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 29/3/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 09. Tuần 9 - Tháng 3/2022
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa sớm
200
Bệnh đạo ôn lá
0.002
0.70
0
Bệnh sinh lý
0.101
8.00
0
Chuột
0.023
4.00
0
Rầy các loại
0.669
64.00
0
Lúa muộn trà 1
23413
Bệnh đạo ôn lá
0
Bệnh sinh lý
0.918
10.00
16.974
16.974
0
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
0.072
8.00
0
Bệnh sinh lý (vàng lá)
0.045
10.00
20.314
20.314
0
Bọ trĩ
0.092
4.00
0
Chuột
0.25
14.00
235.186
183.706
51.48
51.48
51.48
0
Ốc bươu vàng
0.065
2.00
0
Rầy các loại
1.669
65.00
0
Ruồi đục nõn
0.013
3.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.01
4.00
0
Lúa muộn trà 2
11979
Bệnh sinh lý
1.048
12.50
175.68
175.68
0
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
0.123
12.00
134.806
134.806
0
Bọ trĩ
0.628
140.00
0
Chuột
0.115
12.00
36.097
18.847
17.25
17.25
17.25
0
Ốc bươu vàng
0.155
2.50
89.957
89.957
0
Rầy các loại
0.195
40.00
0
Ruồi đục nõn
0
Chè
15800
Bệnh đốm nâu
0.051
4.00
0
Bệnh phồng lá
0
Bọ cánh tơ
0.154
4.00
0
Bọ xít muỗi
0.359
6.00
105.203
105.203
0
Rầy xanh
0.215
5.00
105.203
105.203
0
Rau cải
3869
Bệnh sương mai
0.028
4.00
0
Sâu tơ
0.049
5.00
0
Sâu xanh
0.05
3.00
0.714
0.714
0
Ngô
4858
Bệnh khô vằn
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0
Bệnh sinh lý
0.082
12.00
18.786
18.786
0
Chuột
0.038
3.30
0
Sâu cắn lá
0.00
0.10
0
Sâu xám
0.092
5.00
7.00
7.00
0
Sâu keo mùa Thu
0.17
3.00
39.926
39.926
24
7
9
6
2
0
0
Bưởi
5507
Bệnh chảy gôm
0.004
1.20
0
Bệnh thán thư
0.009
1.30
0
Rệp sáp
0
Sâu vẽ bùa
0
Kết xuất excel