Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 26/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 49. Tuần 49 - Tháng 12/2022
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Chè
15400
Bọ cánh tơ
0.238
4.00
0
Bọ xít muỗi
0.326
5.00
250.00
250.00
0
Rầy xanh
0.19
4.00
0
Rau cải
5569
Bệnh sương mai
0.236
8.00
23.73
23.73
0
Bệnh thối nhũn VK
0.103
5.00
6.048
6.048
0
Bọ nhảy
1.005
20.00
5.00
5.00
0
Rệp
0.026
5.00
4.652
4.652
0
Sâu khoang
0.01
2.00
0
Sâu tơ
0.064
8.00
0
Sâu xanh
0.321
5.00
94.062
94.062
0
Ngô
7278
Bệnh khô vằn
2.235
19.20
156.061
156.061
0
Bệnh đốm lá lớn
0.612
10.00
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.667
20.00
3.81
3.81
0
Chuột
0.021
2.00
0
Rệp cờ
0
Sâu đục thân, bắp
0.768
10.00
55.10
55.10
0
Sâu keo mùa Thu
0.006
1.50
0
Bưởi
5507
Bệnh thán thư
0
Rệp sáp
0.027
3.20
0
Ruồi đục quả
0.004
1.40
0
Sâu vẽ bùa
0
Kết xuất excel