Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 29/3/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 46. Tuần 46 - Tháng 11/2020
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Chè
16124
Bọ cánh tơ
0.772
8.00
755.817
755.817
0
Bọ xít muỗi
0.645
8.00
775.719
775.719
0
Nhện đỏ
0.238
7.00
0
Rầy xanh
0.677
8.00
510.885
510.885
0
Rau cải
5485
Bệnh sương mai
0.412
12.50
78.576
61.798
16.778
16.778
16.778
0
Bọ nhảy
0.883
33.00
37.807
34.918
2.889
2.889
2.889
0
Sâu tơ
0.847
33.00
4.667
4.00
0.667
0.667
0.667
61
9
31
16
5
0
0
Sâu xanh
0.253
5.00
62.057
62.057
48
0
8
12
22
6
0
Ngô
6655
Bệnh khô vằn
1.424
16.40
199.578
199.578
0
Bệnh đốm lá nhỏ
1.10
22.00
29.462
29.462
0
Rệp cờ
0.525
15.20
39.435
39.435
0
Sâu đục thân, bắp
0.372
8.60
0
Sâu keo mùa Thu
0.232
3.50
132.392
132.392
0
Bưởi
4900
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh loét
0.005
1.40
0
Rệp sáp
0.017
1.90
0
Ruồi đục quả
0.023
2.20
0
Sâu vẽ bùa
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Sâu cuốn lá
0.021
1.60
0
Sâu kèn mái chùa hại lá
0
Bồ đề
1
Sâu xanh
0
Kết xuất excel