Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Hai, 29/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 11. Tuần 11 - Tháng 3/2023
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa sớm
291
Bệnh đạo ôn lá
0.077
6.00
7.994
7.994
7.994
7.994
0
Bệnh sinh lý
0.046
8.00
0
Chuột
0.023
4.00
0
Lúa muộn trà 1
21306
Bệnh bạc lá
0
Bệnh đạo ôn lá
0.192
8.00
42.883
42.883
42.883
42.883
0
Bệnh đốm sọc VK
0.039
5.00
0
Bệnh sinh lý
0.484
10.20
46.584
46.584
0
Bệnh sinh lý (vàng lá)
0.301
10.00
43.82
43.82
0
Bọ trĩ
0.046
3.00
0
Bọ xít đen
0
Chuột
0.398
6.80
149.535
149.535
0
Ốc bươu vàng
0
Rầy các loại
2.982
80.00
0
Rầy các loại (trứng)
0
Ruồi đục nõn
0.038
4.00
0
Lúa muộn trà 2
13916
Bệnh đạo ôn lá
0.115
4.00
0
Bệnh đốm sọc VK
0.018
5.00
0
Bệnh sinh lý
0.151
7.50
0
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
0.214
14.60
116.50
116.50
0
Bệnh sinh lý (vàng lá)
0.264
12.50
21.29
21.29
0
Bọ trĩ
0
Chuột
0.128
6.00
4.984
4.984
0
Ốc bươu vàng
0
Rầy các loại
2.708
84.00
0
Ruồi đục nõn
0.005
1.20
0
Chè
14800
Bệnh đốm nâu
0
Bọ cánh tơ
0.333
5.00
82.013
82.013
0
Bọ xít muỗi
0.413
4.00
0
Rầy xanh
0.241
4.00
0
Rau cải
4047
Bệnh sương mai
0.026
3.00
0
Bọ nhảy
0.21
12.00
0
Sâu xanh
0.054
5.00
3.111
3.111
0
Ngô
5452
Bệnh khô vằn
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.026
3.00
0
Sâu keo mùa Thu
0.185
3.00
31.917
31.917
0
Bưởi
5617
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh thán thư
0.003
1.20
0
Nhện đỏ
0
Rệp sáp
0.004
1.40
0
Sâu vẽ bùa
0.004
1.60
0
Kết xuất excel