Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 20/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 17. Tuần 17 - Tháng 4/2022
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa sớm
200
Bệnh bạc lá
0.127
24.20
10.952
5.476
5.476
10.952
10.952
0
Bệnh khô vằn
0.126
17.20
16.429
16.429
0
Chuột
0.011
3.20
5.476
5.476
0
Rầy các loại
0.513
160.00
0
Lúa muộn trà 1
23451
Bệnh bạc lá
1.056
22.00
207.904
168.948
38.957
207.904
207.904
35
35
0
0
0
0
0
Bệnh khô vằn
4.197
38.80
3103.207
2081.592
1021.616
979.546
979.546
73
46
0
22
0
5
0
Bệnh đạo ôn cổ bông
0
Bệnh đạo ôn lá
0.175
4.20
30
30
0
0
0
0
0
Bệnh đốm sọc VK
0.066
8.20
32
32
0
0
0
0
0
Bệnh sinh lý
0.035
7.20
0
Bệnh sinh lý (vàng lá)
0.129
40.90
21.686
21.686
0
Chuột
0.034
2.10
0
Rầy các loại
19.454
320.00
170
24
20
34
39
53
0
T3,4,5
Rầy các loại (trứng)
0.169
16.00
0
Sâu đục thân
0
Lúa muộn trà 2
11698
Bệnh bạc lá
0.446
16.00
100.032
100.032
100.032
100.032
0
Bệnh khô vằn
3.039
28.80
1174.063
870.968
303.095
303.095
303.095
50
38
0
12
0
0
0
Bệnh đạo ôn lá
0.096
3.00
35
35
0
0
0
0
0
Bệnh đốm sọc VK
0.005
2.00
30
30
0
0
0
0
0
Bệnh sinh lý
0.04
6.00
0
Bệnh sinh lý (vàng lá)
0.25
12.50
47.852
47.852
0
Chuột
0.023
2.00
0
Rầy các loại
16.953
385.00
0
Rầy các loại (trứng)
0.067
12.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0
Chè
15800
Bọ cánh tơ
0.608
6.00
369.577
369.577
0
Bọ xít muỗi
0.703
8.00
963.617
963.617
0
Nhện đỏ
0.628
14.00
154.808
154.808
0
Rầy xanh
0.641
8.00
576.926
576.926
0
Ngô
5774
Bệnh khô vằn
1.272
18.60
123.746
123.746
0
Bệnh đốm lá lớn
0.059
10.00
11.134
11.134
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.63
9.30
0
Chuột
0
Rệp cờ
0
Sâu đục thân, bắp
0.425
12.00
25.73
25.73
0
Sâu keo mùa Thu
0.054
2.20
6.952
6.952
0
Bưởi
5507
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh thán thư
0
Nhện đỏ
0.055
4.40
0
Rệp sáp
0.021
2.20
0
Kết xuất excel