Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Năm, 28/3/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 36. Tuần 36 - Tháng 9/2018
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
22004
Bệnh bạc lá
0.841
41.60
407.125
338.983
43.392
24.75
101.736
101.736
46
11
15
17
2
1
0
Bệnh khô vằn
5.706
46.00
5493.345
3395.035
1889.988
208.322
2256.182
2256.182
309
105
79
84
32
9
0
Bệnh đốm sọc VK
0.292
33.30
74.25
24.75
49.50
49.50
49.50
0
Bệnh sinh lý
0.26
25.00
220.706
163.253
57.453
57.453
57.453
70
50
0
20
0
0
0
Bọ xít dài
0.059
4.00
325.889
325.889
0
Chuột
0.072
3.00
73.508
73.508
0
Rầy các loại
338.078
4200.00
3785.136
2037.961
1433.012
314.163
1784.57
1661.915
122.655
961
74
168
306
282
113
18
T3,4
Rầy các loại (trứng)
9.194
560.00
11.00
11.00
16
16
0
0
0
0
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.117
28.00
130.505
73.052
57.453
57.453
57.453
59
20
30
5
2
2
0
Sâu đục thân
0.285
6.60
364.929
340.179
24.75
57.75
57.75
83
12
45
19
2
5
0
Sâu đục thân (bướm)
0.035
3.00
27
27
0
0
0
0
0
Sâu đục thân (trứng)
0.022
3.00
255.822
44.178
119.178
92.466
0
Lúa sớm
6433
Bệnh bạc lá
0.375
40.60
46.667
18.667
18.667
9.333
28.00
28.00
0
Bệnh khô vằn
3.287
46.00
947.659
535.978
402.348
9.333
448.683
448.683
66
13
18
23
9
3
0
Bệnh đốm sọc VK
0.217
33.30
28.00
9.333
18.667
18.667
18.667
0
Chuột
0.01
2.00
0
Rầy các loại
167.062
4000.00
508.13
284.218
201.677
22.235
214.579
214.579
296
16
23
40
95
111
11
Rầy các loại (trứng)
8.308
800.00
28.00
18.667
9.333
0
Sâu đục thân
0.126
6.60
65.458
46.792
18.667
28.00
28.00
0
Sâu đục thân (trứng)
0.001
0.20
28.125
28.125
0
Chè
16781
Bệnh đốm nâu
0.077
4.00
0
Bọ cánh tơ
0.515
8.00
422.323
422.323
11
11
0
0
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.586
8.00
503.872
503.872
22
22
0
0
0
0
0
Nhện đỏ
0.364
12.00
27.54
27.54
0
Rầy xanh
0.529
12.00
731.275
583.098
148.177
148.177
148.177
38
38
0
0
0
0
0
Ngô
3438
Bệnh khô vằn
0.414
22.50
76.599
54.78
21.818
21.818
21.818
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0
Chuột
0.027
2.50
21.818
21.818
0
Sâu đục thân, bắp
0.041
4.00
0
Bưởi
2500
Bệnh chảy gôm
0.012
2.70
0
Bệnh loét
0.005
1.80
0
Bệnh thán thư
0.008
2.00
0
Rệp sáp
0.014
3.40
0
Ruồi đục quả
0.003
1.20
0
Sâu vẽ bùa
0.008
1.90
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Sâu cuốn lá
0
Kết xuất excel