Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Năm, 9/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 31. Tuần 31 - Tháng 8/2022
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
14902.8
Bệnh bạc lá
0.01
3.20
38
38
0
0
0
0
0
Bệnh khô vằn
0.991
12.50
40.302
40.302
101
101
0
0
0
0
0
Bệnh đốm sọc VK
0.005
0.90
0
Bệnh sinh lý
0.376
12.50
148.294
148.294
0
Chuột
0.325
4.20
16.11
16.11
0
Rầy các loại
22.244
350.00
308
27
26
83
91
81
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.441
16.00
26
6
8
6
6
0
0
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.741
12.00
109
109
0
0
0
0
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
11.015
120.00
84
84
0
0
0
0
0
Sâu đục thân
0.045
2.20
5
0
0
0
2
3
0
Lúa sớm
8776
Bệnh bạc lá
0.184
8.00
0
Bệnh khô vằn
1.813
22.00
523.284
506.284
17.00
17.00
17.00
40
40
0
0
0
0
0
Bệnh đốm sọc VK
0.164
20.00
8.364
8.364
32
32
0
0
0
0
0
Bệnh sinh lý
0.237
16.50
97.641
97.641
0
Chuột
0.298
4.40
138.871
138.871
0
Rầy các loại
22.205
400.00
180
15
12
46
52
55
0
Sâu cuốn lá nhỏ
2.012
32.00
611.706
128.889
482.817
482.817
482.817
92
63
19
8
1
1
0
T1
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.766
15.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
12.618
160.00
0
Sâu đục thân
0.076
2.00
0
Sâu đục thân (trứng)
0
Chè
15400
Bọ cánh tơ
0.808
12.00
833.122
657.211
175.911
175.911
175.911
0
Bọ xít muỗi
0.613
8.00
491.054
491.054
0
Nhện đỏ
0.236
8.00
0
Rầy xanh
0.469
4.00
0
Ngô
4280.9
Bệnh khô vằn
0.653
8.00
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.139
7.20
0
Rệp cờ
0
Sâu đục thân, bắp
0.094
8.00
0
Sâu keo mùa Thu
0.063
2.20
14.80
14.80
0
Bưởi
5507
Bệnh chảy gôm
0
Nhện đỏ
0.029
3.60
0
Rệp sáp
0
Ruồi đục quả
0.005
1.20
0
Kết xuất excel