Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 27/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 12. Tuần 12 - Tháng 3/2021
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa muộn trà 1
20541
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
0.404
8.20
0
Bệnh đạo ôn lá
0.219
5.00
14.833
14.833
0
Bệnh sinh lý
0
Chuột
0.223
3.00
21.882
21.882
0
Rầy các loại
2.599
64.00
0
Ruồi đục nõn
0.013
5.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.184
8.00
0
Sâu đục thân
0.017
2.00
0
Lúa muộn trà 2
15593
Bệnh khô vằn
0.019
3.30
0
Bệnh đạo ôn lá
0.10
2.00
0
Bệnh sinh lý
0.144
8.00
0
Chuột
0.164
6.00
38.404
38.404
0
Rầy các loại
1.284
43.00
0
Ruồi đục nõn
0.101
12.00
46.392
46.392
0
Chè
16124
Bệnh đốm nâu
0
Bệnh phồng lá
0.031
6.00
0
Bọ cánh tơ
0.146
4.00
0
Bọ xít muỗi
0.382
5.00
207.013
207.013
0
Nhện đỏ
0.264
7.00
0
Rầy xanh
0.495
6.00
114.535
114.535
0
Rau cải
4500
Bọ nhảy
0.454
32.00
7.846
5.308
2.538
2.538
2.538
0
Sâu xanh
0.079
9.00
3.462
2.308
1.154
1.154
1.154
0
Ngô
5597
Bệnh khô vằn
0.103
8.00
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.456
8.20
0
Sâu cắn lá
0.01
1.00
0
Sâu đục thân, bắp
0
Sâu xám
0.008
2.00
0
Sâu keo mùa Thu
0.297
3.00
89.426
89.426
0
Bưởi
4900
Bệnh chảy gôm
0.015
4.60
0
Bệnh thán thư
0.012
3.30
0
Nhện đỏ
0
Rệp sáp
0.012
2.50
0
Sâu vẽ bùa
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Mối
0
Sâu cuốn lá
0
Kết xuất excel