Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Năm, 25/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 33. Tuần 33 - Tháng 8/2018
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
22332
Bệnh bạc lá
0.114
8.00
0
Bệnh khô vằn
4.161
45.00
3361.012
2150.725
1115.226
95.061
1164.254
1164.254
56
15
0
22
0
19
0
Bệnh đốm sọc VK
0.301
16.00
75.789
75.789
75.789
75.789
0
Bệnh sinh lý
0.739
18.00
456.766
456.766
134.211
134.211
0
Bọ xít dài
0
Chuột
0.11
2.70
80.939
80.939
0
Rầy các loại
52.729
630.00
140
8
16
21
38
40
17
T4,5
Rầy các loại (trứng)
0.808
70.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
3.376
35.00
2283.807
1520.96
762.847
2384.232
2348.472
35.759
260
0
22
76
113
49
0
T4
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0
Sâu đục thân
0.294
8.80
194.81
194.81
148
0
7
12
45
67
17
T4,5
Sâu đục thân (bướm)
0
Lúa sớm
6433
Bệnh bạc lá
0.013
3.00
0
Bệnh khô vằn
4.249
42.00
1724.034
948.495
705.261
70.278
638.83
638.83
61
10
0
23
0
28
0
Bệnh đốm sọc VK
0.341
18.00
122.473
122.473
113.14
113.14
0
Bệnh sinh lý
0.358
20.00
98.53
98.53
79.864
79.864
0
Bọ xít dài
0.046
2.00
0
Chuột
0.106
5.70
78.125
50.00
28.125
0
Rầy các loại
32.236
640.00
174
11
18
22
28
45
50
T5,TT
Rầy các loại (trứng)
5.569
300.00
7.412
7.412
0
Sâu cuốn lá nhỏ
2.097
24.00
768.506
717.393
51.114
436.506
436.506
0
Sâu đục thân
0.201
10.40
56.125
46.792
9.333
9.333
9.333
0
Sâu đục thân (bướm)
0.00
0.10
0
Sâu đục thân (trứng)
0.00
0.05
0
Chè
16781
Bệnh đốm nâu
0
Bệnh thán thư
0
Bệnh thối búp
0.021
4.00
0
Bọ cánh tơ
0.791
10.00
958.494
958.494
70.854
70.854
17
17
0
0
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.735
8.00
667.17
667.17
32
32
0
0
0
0
0
Nhện đỏ
0.208
8.00
0
Rầy xanh
0.687
14.00
836.603
746.297
90.305
90.305
90.305
18
18
0
0
0
0
0
Ngô
3438
Bệnh khô vằn
0.196
15.60
43.808
43.808
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0
Rệp cờ
0
Sâu đục thân, bắp
0.056
6.00
0
Bưởi
2500
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh loét
0.023
3.60
0
Nhện đỏ
0
Rệp sáp
0.009
2.00
0
Ruồi đục quả
0.008
1.80
0
Sâu vẽ bùa
0
Kết xuất excel