Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Năm, 25/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 10. Tuần 10 - Tháng 3/2019
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
19872
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
0.043
4.00
35
35
0
0
0
0
0
Bệnh đạo ôn cổ bông
0
Bệnh đạo ôn lá
0.229
4.10
32
32
0
0
0
0
0
Bệnh sinh lý
0.135
8.20
0
Bọ trĩ
0.118
6.00
0
Bọ xít đen
0
Chuột
0.557
22.00
507.405
470.847
18.279
18.279
1532.792
1532.792
0
Rầy các loại
2.882
120.00
61
5
1
10
15
30
0
Rầy các loại (trứng)
0
Ruồi đục nõn
0.312
12.70
67.615
67.615
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.374
16.00
33
0
5
7
9
12
0
Sâu đục thân
0.012
3.20
0
Lúa sớm
404
Bệnh khô vằn
0.062
5.40
0
Bệnh đạo ôn lá
0.025
4.00
0
Chuột
0.082
4.00
7.902
7.902
79.00
79.00
0
Rầy các loại
0.431
32.00
0
Ruồi đục nõn
0.077
6.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.267
16.00
0
Sâu đục thân
0.009
1.80
0
Lúa muộn
16188
Bệnh đạo ôn lá
0.015
2.00
0
Bệnh sinh lý
0.091
12.00
14.938
14.938
0
Bọ trĩ
0.976
240.00
0
Bọ xít đen
0
Chuột
0.257
6.00
42.224
42.224
2449.00
2449.00
0
Ốc bươu vàng
0.031
4.00
14.938
14.938
14.938
14.938
0
Rầy các loại
0.195
24.00
5
0
2
2
0
1
0
Ruồi đục nõn
0.411
30.00
29.877
14.938
14.938
14.938
14.938
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.09
14.00
16
0
3
2
5
6
0
Chè
16300
Bệnh đốm nâu
0.062
4.00
0
Bệnh đốm xám
0.041
4.00
0
Bệnh phồng lá
0.031
8.00
0
Bọ cánh tơ
0.213
6.00
200.069
200.069
0
Bọ xít muỗi
0.167
6.00
13.45
13.45
14
14
0
0
0
0
0
Nhện đỏ
0.092
6.00
0
Rầy xanh
0.344
8.00
394.591
394.591
23
23
0
0
0
0
0
Rau cải
3265
Bọ nhảy
0.141
12.00
0
Sâu xanh
0.07
8.00
2.571
2.095
0.476
0.476
0.476
0
Ngô
4966
Bệnh đốm lá nhỏ
0.015
4.00
0
Bệnh sinh lý
0
Chuột
0.008
3.30
0
Sâu cắn lá
0.023
2.50
28.103
28.103
0
Bưởi
3983
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh thán thư
0.025
2.40
0
Nhện đỏ
0.027
3.40
0
Rệp muội
0
Rệp sáp
0.016
2.00
0
Sâu vẽ bùa
0
Keo
1
Bệnh phấn trắng
0
Sâu cuốn lá
0
Kết xuất excel