Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 26/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 20. Tuần 20 - Tháng 5/2022
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa sớm
200
Bệnh khô vằn
0.277
20.50
12.00
6.00
6.00
0
Rầy các loại
1.846
160.00
0
Rầy các loại (trứng)
0.462
80.00
0
Lúa muộn trà 1
23451
Bệnh bạc lá
0.469
22.00
244.315
184.052
60.263
60.263
60.263
0
Bệnh khô vằn
1.47
26.90
554.586
458.416
96.169
96.169
96.169
83
71
0
12
0
0
0
Bệnh đốm sọc VK
0.047
9.50
0
Bọ xít dài
0
Chuột
0
Rầy các loại
26.543
450.00
226
75
60
35
28
28
0
T1,2
Rầy các loại (trứng)
0.303
40.00
0
Sâu đục thân
0
Lúa muộn trà 2
12156
Bệnh bạc lá
0.526
8.00
0
Bệnh khô vằn
2.119
18.00
457.241
457.241
54
45
0
9
0
0
0
Bệnh đạo ôn lá
0
Bệnh đốm sọc VK
0.023
6.00
0
Rầy các loại
25.322
400.00
0
Sâu đục thân
0.005
1.80
0
Chè
15800
Bọ cánh tơ
0.556
6.00
430.212
430.212
0
Bọ xít muỗi
0.646
8.00
511.689
511.689
0
Nhện đỏ
0.292
7.00
0
Rầy xanh
0.528
6.00
317.71
317.71
0
Ngô
5806
Bệnh khô vằn
1.071
14.00
104.993
104.993
0
Bệnh đốm lá lớn
0.049
8.00
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.175
10.90
0
Sâu đục thân, bắp
0.497
10.00
7.086
7.086
0
Bưởi
5507
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh thán thư
0.007
1.40
0
Nhện đỏ
0.01
1.50
0
Rệp sáp
0.004
1.70
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Sâu cuốn lá
0
Sâu kèn mái chùa hại lá
0
Kết xuất excel