Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 20/6/2025
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 06. Tuần 6 - Tháng 2/2025
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa sớm
184
Bệnh sinh lý
0.023
2.00
0
Chuột
0.023
2.00
0
Rầy các loại
0.087
4.00
0
Lúa muộn trà 1
20838
Bệnh bạc lá
0
Bệnh sinh lý
0.706
12.80
138.982
138.982
0
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
0.241
14.00
25.794
25.794
0
Bọ trĩ
0.217
10.00
124.647
124.647
0
Chuột
0.073
5.50
36.621
36.621
0
Ốc bươu vàng
0.11
1.40
0
Rầy các loại
0
Lúa muộn trà 2
12310
Bệnh sinh lý
0.457
12.00
95.553
95.553
0
Ốc bươu vàng
0.172
2.00
136.391
136.391
0
Mạ
15
Bệnh sinh lý
0.152
16.10
0.857
0.857
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0
Chuột
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0
Rầy các loại
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0
Chè
13640
Bệnh thối búp
0
Rau cải
1216
Bệnh sương mai
0.041
5.50
23.404
23.404
0
Bệnh thối nhũn VK
0.026
5.00
0
Bọ nhảy
0.538
12.00
31.596
31.596
0
Sâu tơ
0.551
32.00
0.75
0.45
0.30
0
Sâu xanh
0.028
2.50
0
Ngô
1621
Bệnh sinh lý
0
Chuột
0
Sâu xám
0.011
0.70
0
Sâu keo mùa Thu
0.037
2.50
27.105
27.105
0
Bưởi
5560
Rệp muội
0
Rệp sáp
0.004
0.80
0
Sâu vẽ bùa
0.001
0.20
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Bệnh phấn trắng
0
Mối
0
Kết xuất excel