Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 27/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 13. Tuần 13 - Tháng 3/2021
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa muộn trà 1
20541
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
1.319
22.00
399.802
365.389
34.413
34.413
34.413
0
Bệnh đạo ôn lá
0.258
12.00
47.809
32.514
15.295
15.295
15.295
0
Bệnh sinh lý
0
Chuột
0.083
2.80
33.757
33.757
0
Rầy các loại
5.313
80.00
0
Rầy các loại (trứng)
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.051
8.00
0
Sâu đục thân
0.027
2.00
0
Lúa muộn trà 2
15593
Bệnh khô vằn
0.229
8.00
0
Bệnh đạo ôn lá
0.204
8.00
50.161
50.161
0
Bệnh sinh lý
0.143
8.20
0
Chuột
0.125
3.00
0
Rầy các loại
2.628
77.00
0
Chè
16124
Bệnh đốm nâu
0
Bệnh phồng lá
0.292
8.00
0
Bọ cánh tơ
0.367
5.00
76.975
76.975
0
Bọ xít muỗi
0.456
6.00
395.349
395.349
0
Nhện đỏ
0.092
6.00
0
Rầy xanh
0.505
8.00
246.326
246.326
0
Rau cải
4500
Sâu tơ
0.154
22.00
2.308
2.308
0
Sâu xanh
0.015
3.00
0.692
0.692
0
Ngô
5597
Bệnh khô vằn
0.231
8.00
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.408
12.00
0
Sâu keo mùa Thu
0.265
3.00
76.454
76.454
0
Bưởi
4900
Bệnh chảy gôm
0.019
1.80
0
Bệnh loét
0
Bệnh thán thư
0.022
3.10
0
Rệp sáp
0.019
2.50
0
Sâu vẽ bùa
0
Kết xuất excel