Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 19/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
kết quả điều tra SVGH kỳ 05. Tuần 5 - Tháng 1/2020
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa sớm
723
Bệnh bạc lá
0
Bệnh sinh lý
0.088
8.00
0
Bọ trĩ
0.10
16.00
0
Chuột
0.006
1.00
0
Ốc bươu vàng
0.003
0.50
0
Ruồi đục nõn
0.012
2.50
0
Lúa muộn
1
Bệnh sinh lý
0.105
5.00
0
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
0.10
6.00
0
Bọ trĩ
0
Ốc bươu vàng
0.043
1.00
0
Rầy các loại
0
Lúa muộn trà 1
16629
Bệnh sinh lý
0.189
10.40
28.051
28.051
0
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
0.186
6.00
0
Bọ trĩ
0.173
18.00
0
Chuột
0.003
0.50
0
Ốc bươu vàng
0.097
2.40
154.653
154.653
0
Rầy các loại
0
Ruồi đục nõn
0.024
2.50
0
Lúa muộn trà 2
3500
Ốc bươu vàng
0.067
2.00
38.125
38.125
0
Mạ
477
Bệnh sinh lý
0.191
5.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0
Bọ trĩ
0
Chuột
0.014
1.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0
Ốc bươu vàng
0
Rầy các loại
0.256
15.00
0
Chè
16340
Bệnh đốm nâu
0.082
4.00
0
Bệnh đốm xám
0.031
4.00
0
Rau cải
2598
Bệnh đốm vòng
0
Bệnh sương mai
0.131
5.00
0
Bệnh thối nhũn VK
0.002
0.50
0
Bọ nhảy
0.29
10.00
0
Sâu tơ
0.028
6.00
0
Sâu xanh
0.157
5.00
0.833
0.833
0
Ngô
2196
Bệnh khô vằn
0.004
1.00
0
Bệnh huyết dụ
0.003
1.50
0
Bệnh sinh lý
0.038
4.00
0
Chuột
0.005
1.20
0
Sâu xám
0.025
1.00
0
Sâu keo mùa Thu
0.004
1.00
0
Bưởi
3983
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh thán thư
0
Rệp sáp
0.017
2.00
0
Sâu vẽ bùa
0
Kết xuất excel