Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 19/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 25. Tuần 25 - Tháng 6/2019
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa sớm
3204
Bệnh sinh lý
0
Ốc bươu vàng
0.167
3.00
144.623
144.623
15.087
15.087
0
N,TT
Rầy các loại
1.205
40.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.747
32.00
89.21
89.21
0
T1,2,3
Mạ
300
Bệnh sinh lý
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0
Chuột
0
Rầy các loại
5.695
150.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
3
0
0
0
1
2
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.272
15.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
4
2
2
0
0
0
0
Sâu đục thân
0
Sâu đục thân (bướm)
0.004
0.50
2.813
2.813
7
7
0
0
0
0
0
Sâu đục thân (trứng)
0.003
0.30
3.646
3.646
3
3
0
0
0
0
0
Chè
16300
Bệnh đốm nâu
0.113
8.00
0
Bọ cánh tơ
0.683
8.00
875.108
875.108
34
29
0
5
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.602
10.00
743.352
543.283
200.069
12
12
0
0
0
0
0
Nhện đỏ
0.98
24.00
460.38
312.203
148.177
148.177
148.177
0
Rầy xanh
0.643
8.00
427.501
427.501
9
9
0
0
0
0
0
Ngô
2045
Bệnh đốm lá nhỏ
0.05
4.00
0
Sâu cắn lá
0
Sâu keo mùa Thu
0.56
12.00
222.854
137.07
68.131
17.653
85.784
85.784
0
Bưởi
3983
Bệnh chảy gôm
0.016
2.00
0
Nhện đỏ
0.049
4.10
0
Rệp sáp
0.026
2.20
0
Sâu vẽ bùa
0.008
1.80
0
Kết xuất excel