Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 19/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sinh vật gây hại kỳ 39. Tuần 39 - Tháng 9/2019
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
15387
Bệnh khô vằn
0.324
16.00
120.882
120.882
0
Rầy các loại
6.321
350.00
0
Chè
16300
Bệnh thối búp
0.044
4.00
0
Bọ cánh tơ
0.795
8.00
776.705
776.705
0
Bọ xít muỗi
0.631
6.00
434.981
434.981
0
Nhện đỏ
0.427
8.00
0
Rầy xanh
0.787
7.00
881.377
881.377
0
Rau cải
1
Bọ nhảy
0.277
12.00
0
Sâu xanh
0.027
2.00
0
Ngô
5142
Bệnh khô vằn
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.054
5.00
0
Bệnh sinh lý
0.138
6.00
0
Chuột
0.019
2.40
0
Sâu cắn lá
0.028
1.40
0
Sâu xám
0.061
3.30
0
Sâu keo mùa Thu
0.527
8.00
334.689
269.078
65.411
0.20
113.725
113.725
157
28
48
54
19
8
0
Bưởi
3983
Bệnh chảy gôm
0.009
1.60
0
Nhện đỏ
0.029
2.40
0
Rệp sáp
0.036
3.00
0
Ruồi đục quả
0.017
2.20
0
Sâu vẽ bùa
0.01
2.00
0
Kết xuất excel