Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Năm, 25/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 21. Tuần 21 - Tháng 5/2018
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
12905
Bệnh bạc lá
0.109
6.00
0
Bệnh khô vằn
1.251
22.90
427.718
334.213
93.505
30.318
30.318
0
Bệnh đạo ôn cổ bông
0
Rầy các loại
38.50
2400.00
67.221
44.267
22.953
22.953
22.953
91
9
12
16
28
26
0
Sâu đục thân
0.008
1.80
0
Lúa muộn
23495
Bệnh bạc lá
0.175
10.00
18.674
18.674
0
Bệnh khô vằn
3.321
34.00
2721.309
2180.272
541.037
470.639
369.018
101.621
62
7
16
24
9
6
0
Bọ xít dài
0.031
2.00
0
Rầy các loại
59.644
1400.00
299.688
299.688
208
13
17
29
48
66
35
Sâu đục thân
0.006
2.20
0
Chè
16781
Bệnh đốm nâu
0
Bọ cánh tơ
0.684
7.00
846.36
846.36
9
9
0
0
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.629
9.00
486.618
486.618
14
14
0
0
0
0
0
Nhện đỏ
0.328
8.00
0
Rầy xanh
0.734
7.00
800.812
800.812
21
21
0
0
0
0
0
Ngô
5708
Bệnh khô vằn
0.134
8.00
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0
Sâu đục thân, bắp
0.084
8.00
0
Bưởi
2500
Bệnh chảy gôm
0.026
2.40
0
Bệnh loét
0
Nhện đỏ
0.076
4.80
0
Rệp sáp
0.04
2.40
0
Kết xuất excel