Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Năm, 25/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 28. Tuần 28 - Tháng 7/2018
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
19446
Bệnh sinh lý
0.29
8.00
0
Bọ trĩ
0
Ốc bươu vàng
0.152
2.00
158.898
158.898
63.871
63.871
0
Rầy các loại
3.549
80.00
48
5
10
14
16
3
0
T3,4
Sâu cuốn lá nhỏ
1.475
24.00
486
63
164
183
58
18
0
T2,3
Sâu đục thân
0.01
4.00
0
Lúa sớm
6835
Bệnh bạc lá
0
Bệnh sinh lý
0.364
12.00
35.746
35.746
0
Chuột
0
Ốc bươu vàng
0.027
2.20
13.239
13.239
13.239
13.239
0
Rầy các loại
2.205
56.00
32
0
6
15
11
0
0
T3,4
Sâu cuốn lá nhỏ
1.738
32.00
41.469
41.469
608
6
86
273
179
64
0
T3,4
Sâu đục thân
0.019
3.80
0
Mạ
89
Chuột
0
Rầy các loại
0.181
12.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0
Chè
16781
Bệnh đốm nâu
0.041
4.00
0
Bệnh đốm xám
0.031
4.00
0
Bọ cánh tơ
0.933
12.00
1338.189
1094.882
243.307
243.307
243.307
27
22
0
5
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.691
8.00
649.932
649.932
11
11
0
0
0
0
0
Nhện đỏ
0.748
16.00
238.483
238.483
0
Rầy xanh
0.866
8.00
719.788
719.788
18
18
0
0
0
0
0
Ngô
1176
Bệnh đốm lá nhỏ
0
Sâu cắn lá
0.049
3.00
34.286
34.286
0
Bưởi
2500
Bệnh loét
0
Nhện đỏ
0.033
3.10
0
Rệp sáp
0.012
2.00
0
Ruồi đục quả
0.006
2.20
0
Nhãn vải
1
Bọ xít nâu
0.006
2.50
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Sâu cuốn lá
0.008
1.00
0
Sâu nâu ăn lá
0
Kết xuất excel