Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 26/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 30. Tuần 30 - Tháng 7/2018
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
22069
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
0.137
8.30
0
Bệnh sinh lý
0.056
8.00
0
Chuột
0.06
4.80
0
Ốc bươu vàng
0.03
3.00
64.562
64.562
0
Rầy các loại
4.808
120.00
0
Rầy các loại (trứng)
0.063
7.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
3.76
40.00
176.309
176.309
817
14
68
94
248
317
76
T5,4
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.052
2.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
0.29
16.00
0
Sâu đục thân
0.032
7.30
12.00
12.00
4
0
4
0
0
0
0
Sâu đục thân (bướm)
0.001
0.10
7
7
0
0
0
0
0
Sâu đục thân (trứng)
0
Lúa sớm
6548
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
0.645
24.00
57.14
49.729
7.412
7.412
7.412
50
50
0
0
0
0
0
Bệnh sinh lý
0.049
9.00
0
Bọ xít dài
0.014
2.00
0
Châu chấu
0.015
2.00
0
Chuột
0.097
4.00
8.715
8.715
0
Rầy các loại
6.608
200.00
35
0
4
10
16
5
0
Sâu cuốn lá nhỏ
2.126
24.00
155.20
155.20
237
6
9
30
54
72
66
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.233
8.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
3.141
80.00
0
Sâu đục thân
0.015
2.20
0
Sâu đục thân (bướm)
0.002
0.50
0
Sâu đục thân (trứng)
0.001
0.20
0
Chè
16781
Bệnh đốm nâu
0
Bệnh đốm xám
0
Bệnh thối búp
0.072
10.00
187.797
187.797
19
19
0
0
0
0
0
Bọ cánh tơ
0.622
7.00
710.717
710.717
0
Bọ xít muỗi
0.698
8.00
634.319
634.319
0
Nhện đỏ
0.103
6.00
0
Rầy xanh
0.845
8.00
817.026
817.026
13
13
0
0
0
0
0
Ngô
1200
Bệnh khô vằn
0.006
2.50
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.031
5.00
0
Sâu cắn lá
0.016
2.20
0
Sâu đục thân, bắp
0.026
4.00
0
Bưởi
2500
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh loét
0.017
2.10
0
Nhện đỏ
0.015
4.00
0
Rệp sáp
0
Ruồi đục quả
0.021
3.00
55.296
55.296
55.296
55.296
0
Sâu nhớt
0
Keo
1
Sâu cuốn lá
0.008
1.00
0
Sâu nâu ăn lá
0
Kết xuất excel