Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 20/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 41. Tuần 41 - Tháng 10/2017
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Chè
16781
Bệnh đốm nâu
0.248
6.00
0
Bệnh đốm xám
0.051
4.00
0
Bệnh thối búp
0.031
4.00
0
Bọ cánh tơ
0.521
8.00
535.079
535.079
0
Bọ xít muỗi
0.939
12.00
1066.563
878.766
187.797
187.797
187.797
41
37
0
4
0
0
0
Nhện đỏ
0.015
4.00
0
Rầy xanh
0.862
8.00
1005.661
1005.661
28
28
0
0
0
0
0
Rau cải
1295
Bệnh đốm vòng
0.015
3.50
0
Bệnh sương mai
0.048
4.20
0
Bọ nhảy
0.213
6.00
0
Sâu xanh
0.109
3.00
0
Ngô
4142
Bệnh khô vằn
0.094
10.00
13.871
13.871
0
Bệnh đốm lá lớn
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.292
16.00
23.87
23.87
0
Bệnh héo xanh VK
0
Bệnh huyết dụ
0.015
3.60
0
Bệnh sinh lý
0.296
10.00
21.339
21.339
0
Chuột
0.036
4.00
0
Sâu cắn lá
0.22
3.00
31.326
31.326
0
Sâu đục thân, bắp
0.109
10.00
14.795
14.795
0
Sâu xám
0.019
3.00
0
Bưởi
2500
Bệnh chảy gôm
0.006
1.30
0
Bệnh loét
0
Bệnh thán thư
0.006
1.80
0
Rệp sáp
0.073
13.20
51.19
51.19
0
Ruồi đục quả
0
Sâu nhớt
0
Nhãn vải
1
Bệnh thán thư
0.013
2.50
0
Bồ đề
1
Bệnh đốm lá
0
Sâu xanh
0
Kết xuất excel