Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 19/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 22. Tuần 22 - Tháng 5/2017
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa muộn
25836
Bệnh khô vằn
0.167
14.00
140.39
140.39
0
Chè
16781
Bệnh đốm nâu
0.033
4.00
0
Bệnh đốm xám
0.044
4.00
0
Bệnh thối búp
0.056
6.00
148.177
148.177
10
10
0
0
0
0
0
Bọ cánh tơ
0.919
12.00
1313.579
1050.634
262.945
62.876
62.876
18
18
0
0
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.536
8.00
644.586
644.586
8
8
0
0
0
0
0
Nhện đỏ
0.526
10.00
178.882
178.882
0
Rầy xanh
0.801
8.00
877.355
877.355
34
34
0
0
0
0
0
Ngô
5768
Bệnh khô vằn
0.122
8.00
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.031
6.00
0
Chuột
0.016
2.40
0
Sâu đục thân, bắp
0.088
5.00
0
Bưởi
2500
Bệnh chảy gôm
0.029
2.60
0
Bệnh loét
0
Nhện đỏ
0.062
5.60
40.127
40.127
40.127
40.127
0
Rệp sáp
0.033
2.40
0
Sâu vẽ bùa
0
Nhãn vải
1
Bọ xít nâu
0.009
1.20
0
Nhện lông nhung
0.021
3.10
0
Keo
1
Sâu cuốn lá
0.012
1.40
0
Kết xuất excel