Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 19/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 27. Tuần 27 - Tháng 7/2018
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
12000
Bệnh bạc lá
0
Bệnh sinh lý
0
Ốc bươu vàng
0.197
3.00
193.702
193.702
0
Rầy các loại
2.213
40.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.077
8.00
0
Sâu đục thân
0
Lúa sớm
6500
Bệnh bạc lá
0
Bệnh sinh lý
0.174
8.00
0
Ốc bươu vàng
0.048
2.00
0
Rầy các loại
1.762
80.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.841
16.00
213
22
82
96
13
0
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
0.021
4.00
0
Sâu đục thân
0.032
4.50
0
Mạ
172
Chuột
0
Rầy các loại
3.154
160.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0
Chè
16781
Bọ cánh tơ
0.954
12.00
1656.345
1437.512
218.833
218.833
218.833
42
32
0
10
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.503
6.20
399.906
399.906
4
4
0
0
0
0
0
Nhện đỏ
0.764
12.00
148.177
148.177
0
Rầy xanh
0.677
7.00
476.015
476.015
9
9
0
0
0
0
0
Ngô
480
Bệnh sinh lý
0
Sâu cắn lá
0.034
2.00
0
Bưởi
2500
Nhện đỏ
0.077
5.20
63.94
63.94
63.94
63.94
0
Rệp sáp
0.013
3.00
0
Ruồi đục quả
0.013
3.20
0
Sâu vẽ bùa
0
Nhãn vải
1
Bọ xít nâu
0.006
2.50
0
Kết xuất excel