Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 18/5/2025
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 30. Tuần 30 - Tháng 7/2023
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
15031
Bệnh khô vằn
0
Bệnh sinh lý
0.562
8.20
0
Chuột
0.339
10.00
145.517
145.517
0
Ốc bươu vàng
0.03
1.00
0
Rầy các loại
4.739
70.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
3.83
40.00
146.555
146.555
882
8
49
167
260
353
45
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.004
0.50
9
9
0
0
0
0
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
7
7
0
0
0
0
0
Sâu đục thân
0.003
0.60
22
0
0
6
10
6
0
Sâu đục thân (bướm)
0.001
0.20
0
Lúa sớm
7837.4
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
0.153
8.00
35
35
0
0
0
0
0
Bệnh sinh lý
0.335
10.20
40.634
40.634
0
Chuột
0.442
7.00
309.401
309.401
0
Rầy các loại
7.323
240.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
3.659
40.00
253.055
246.323
6.732
74.951
74.951
753
16
45
121
206
321
44
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.014
1.00
0
Sâu đục thân
0.025
1.40
37
0
2
7
18
10
0
Sâu đục thân (bướm)
0.001
0.10
0
Chè
14800
Bệnh đốm nâu
0
Bọ cánh tơ
0.841
8.00
823.27
823.27
0
Bọ xít muỗi
0.531
6.00
232.223
232.223
0
Nhện đỏ
0.503
13.00
143.205
143.205
0
Rầy xanh
0.549
8.00
50.448
50.448
0
Ngô
4082.2
Bệnh khô vằn
0.32
10.00
35.652
35.652
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.077
2.40
0
Sâu đục thân, bắp
0.01
1.00
0
Sâu keo mùa Thu
0.213
4.00
42.233
42.233
0
Bưởi
5617
Nhện đỏ
0.027
2.90
0
Rệp sáp
0.014
2.00
0
Ruồi đục quả
0.00
0.10
0
Keo
1
Mối
0
Sâu cuốn lá
0
Sâu kèn mái chùa hại lá
0
Bồ đề
1
Sâu xanh
4.846
150.00
128
16
12
46
54
0
0
Sâu xanh (trứng)
0.269
7.00
0
Sâu xanh (Bướm)
0
Kết xuất excel