Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 19/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 07. Tuần 7 - Tháng 2/2019
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
18715
Bệnh bạc lá
0
Bệnh đạo ôn lá
0.034
2.00
0
Bệnh sinh lý
0.02
3.30
0
Bọ trĩ
6.247
320.00
0
Bọ xít đen
0.103
7.00
0
Chuột
0.031
1.20
0
Ốc bươu vàng
0.067
2.00
68.63
68.63
0
Rầy các loại
1.282
120.00
0
Ruồi đục nõn
0.141
6.80
0
Lúa sớm
404
Bệnh sinh lý
0.06
10.00
5.063
5.063
0
Bọ trĩ
4.105
240.00
0
Chuột
0.026
5.70
5.063
5.063
0
Ruồi đục nõn
0.141
5.60
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.021
8.00
0
Lúa muộn
13109
Bệnh sinh lý
0.022
5.00
0
Bọ trĩ
0
Ốc bươu vàng
0.178
6.00
151.163
135.957
15.206
15.206
15.206
0
Rầy các loại
0
Mạ
1
Bệnh sinh lý
0
Bọ trĩ
0
Chuột
0
Rầy các loại
0
Chè
16300
Bệnh đốm nâu
0.103
4.00
0
Bệnh đốm xám
0.041
4.00
0
Rau cải
941
Bệnh sương mai
0.028
3.00
0
Bệnh thối nhũn VK
0
Bọ nhảy
0.31
16.00
1.00
1.00
0
Sâu tơ
0.10
5.00
0
Sâu xanh
0.182
14.00
4.10
3.10
0.40
0.60
1.00
1.00
0
Ngô
1
Bệnh sinh lý
0
Chuột
0
Sâu xám
0.04
2.50
0
Bưởi
2500
Bệnh thán thư
0
Rệp muội
0
Rệp sáp
0
Sâu vẽ bùa
0.009
1.50
0
Kết xuất excel