Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Năm, 2/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 49. Tuần 49 - Tháng 12/2023
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Chè
14670
Bệnh đốm nâu
0
Bọ cánh tơ
0.318
4.00
0
Bọ xít muỗi
0.479
5.00
261.886
261.886
0
Rầy xanh
0.372
5.00
425.911
425.911
0
Rau cải
5435.9
Bệnh sương mai
0.418
8.00
25.287
25.287
0
Bệnh thối nhũn VK
0.085
2.00
0
Bọ nhảy
0.763
15.00
3.393
3.393
0
Sâu khoang
0
Sâu tơ
0.235
15.00
2.262
2.262
0
Sâu xanh
0.41
7.00
97.384
83.634
13.75
13.75
12.959
0.792
0
Ngô
6889.3
Bệnh khô vằn
1.975
16.70
200.828
200.828
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.811
18.60
18.076
18.076
0
Chuột
0.12
20.00
2.177
2.177
0
Rệp cờ
0.042
3.30
0
Sâu đục thân, bắp
0.794
10.00
39.636
39.636
0
Bưởi
5690
Bệnh chảy gôm
0
Rệp muội
0.002
0.80
0
Rệp sáp
0.025
2.60
0
Ruồi đục quả
0.002
0.60
0
Kết xuất excel