Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 17/5/2025
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 37. Tuần 37 - Tháng 9/2023
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
15206.8
Bệnh bạc lá
0.636
20.00
86.73
52.689
34.041
34.041
34.041
32
32
0
0
0
0
0
Bệnh khô vằn
2.77
28.00
1092.61
968.61
124.00
12.482
12.482
56
45
0
11
0
0
0
Bệnh đốm sọc VK
0.017
4.00
0
Chuột
0.056
4.00
6.241
6.241
0
Rầy các loại
76.541
720.00
123.528
123.528
252
39
24
48
67
74
0
Rầy các loại (trứng)
0.495
50.00
42
42
0
0
0
0
0
Sâu đục thân
0.05
2.40
0
Lúa sớm
7504
Bệnh khô vằn
1.512
26.40
179.211
143.707
35.503
0
Chuột
0.026
2.40
0
Rầy các loại
30.051
560.00
59
0
0
21
24
14
0
Chè
14800
Bọ cánh tơ
0.60
6.00
578.081
578.081
0
Bọ xít muỗi
0.629
8.00
395.558
395.558
0
Nhện đỏ
0.231
8.00
0
Rầy xanh
0.506
6.00
208.559
208.559
0
Ngô
4789.8
Bệnh khô vằn
0.246
15.00
44.10
44.10
0
Sâu đục thân, bắp
0.062
5.00
0
Sâu xám
0
Sâu keo mùa Thu
0.011
1.40
0
Bưởi
5617
Nhện đỏ
0.011
1.80
0
Rệp sáp
0.005
2.10
0
Ruồi đục quả
0.002
0.80
0
Sâu vẽ bùa
0.003
0.60
0
Kết xuất excel