Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 3/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 46. Tuần 46 - Tháng 11/2023
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Chè
14670
Bọ cánh tơ
0.454
5.00
175.911
175.911
0
Bọ xít muỗi
0.533
7.00
369.074
369.074
0
Nhện đỏ
0
Rầy xanh
0.385
4.00
0
Rau cải
5031.1
Bệnh sương mai
0.19
6.00
16.232
16.232
0
Bệnh thối nhũn VK
0.033
2.00
0
Bọ nhảy
0.845
20.00
23.022
23.022
0
Sâu tơ
0.031
5.00
0
Sâu xanh
0.256
4.00
18.783
18.783
0
Ngô
7000.9
Bệnh khô vằn
1.895
17.80
249.966
249.966
0
Bệnh đốm lá lớn
0.30
13.30
0
Bệnh đốm lá nhỏ
1.314
20.60
47.185
47.185
0
Bệnh gỉ sắt
0
Chuột
0.009
1.50
0
Rệp cờ
0
Sâu đục thân, bắp
0.683
8.00
0
Sâu keo mùa Thu
0.077
1.80
0
Bưởi
5690
Bệnh thán thư
0
Rệp sáp
0.009
2.00
0
Ruồi đục quả
0.006
1.40
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Mối
0
Sâu kèn mái chùa hại lá
0
Kết xuất excel