Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Tư, 4/6/2025
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 44. Tuần 44 - Tháng 11/2021
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Chè
15800
Bọ cánh tơ
0.40
4.00
0
Bọ xít muỗi
0.553
8.00
469.722
469.722
0
Nhện đỏ
0.051
5.00
0
Rầy xanh
0.477
6.00
63.126
63.126
0
Rau cải
5134
Bệnh sương mai
0.163
5.00
0
Bệnh thối nhũn VK
0.112
5.00
10.00
10.00
0
Bọ nhảy
0.681
15.00
5.551
5.551
0
Sâu tơ
0.272
9.00
0
Sâu xanh
0.166
3.00
10.879
10.879
0
Ngô
7382
Bệnh khô vằn
1.009
12.00
125.783
125.783
0
Bệnh đốm lá lớn
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.864
16.40
15.269
15.269
0
Bệnh sinh lý
0.53
14.00
51.583
51.583
0
Chuột
0.015
4.00
0
Rệp cờ
0.154
16.70
9.856
9.856
0
Sâu đục thân, bắp
0.044
6.00
0
Sâu keo mùa Thu
0.231
2.20
44.76
44.76
0
Bưởi
5220
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh loét
0
Bệnh thán thư
0.014
2.40
0
Rệp sáp
0
Ruồi đục quả
0.006
1.30
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Mối
0
Sâu cuốn lá
0
Kết xuất excel