Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 29/3/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 15. Tuần 15 - Tháng 4/2018
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
12905
Bệnh bạc lá
0.006
2.30
0
Bệnh khô vằn
1.977
25.70
457.446
402.043
55.403
20.573
20.573
172
59
61
49
2
1
0
Bệnh đạo ôn lá
0.21
4.00
31
25
6
0
0
0
0
Bệnh đốm sọc VK
0.042
8.30
0
Bệnh sinh lý
0.025
5.10
52.72
52.72
0
Bọ xít đen
0
Chuột
0.195
3.20
90.61
90.61
0
Rầy các loại
10.372
240.00
60
8
16
22
14
0
0
Rầy các loại (trứng)
1.051
64.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.036
7.00
0
Sâu đục thân
0.027
2.70
26.36
26.36
0
Lúa sớm
497
Bệnh bạc lá
0.008
3.00
0
Bệnh khô vằn
0.321
14.00
23.563
23.563
44
14
16
13
1
0
0
Bệnh đạo ôn lá
0.018
2.00
34
15
17
2
0
0
0
Chuột
0.012
1.00
0
Rầy các loại
2.138
200.00
0
Rầy các loại (trứng)
0.308
40.00
0
Lúa muộn
23495
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
0.975
22.20
213.768
199.642
14.126
14.126
14.126
145
65
50
28
2
0
0
Bệnh đạo ôn lá
0.093
3.10
39
27
12
0
0
0
0
Bọ trĩ
0
Chuột
0.185
3.30
7.063
7.063
0
Rầy các loại
6.09
160.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.018
7.00
0
Sâu đục thân
0.011
2.30
0
Chè
16781
Bệnh đốm nâu
0
Bệnh đốm xám
0
Bọ cánh tơ
0.576
8.00
406.295
406.295
8
8
0
0
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.385
7.00
297.405
297.405
0
Nhện đỏ
0.592
12.00
190.901
190.901
0
Rầy xanh
0.725
8.00
629.835
629.835
17
17
0
0
0
0
0
Ngô
5708
Bệnh khô vằn
0.068
5.60
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.01
3.80
0
Sâu cắn lá
0.026
2.20
0
Sâu đục thân, bắp
0.012
2.10
0
Bưởi
2500
Bệnh chảy gôm
0.004
1.40
0
Bệnh thán thư
0.018
2.10
0
Nhện đỏ
0.029
2.40
0
Rệp sáp
0.01
2.00
0
Kết xuất excel