Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 20/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 42. Tuần 42 - Tháng 10/2018
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Chè
16300
Bệnh đốm nâu
0.055
4.30
0
Bọ cánh tơ
0.649
7.00
799.399
799.399
8
8
0
0
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.636
8.00
701.33
701.33
23
23
0
0
0
0
0
Nhện đỏ
0.133
6.00
0
Rầy xanh
0.647
8.00
633.231
633.231
16
16
0
0
0
0
0
Rau cải
3371
Bệnh đốm vòng
0.02
4.20
0
Bọ nhảy
0.948
15.00
0.375
0.375
0
Rệp
0.054
8.00
0
Sâu tơ
0.248
12.00
0
Sâu xanh
0.249
4.00
5.128
5.128
0
Ngô
6193
Bệnh khô vằn
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.257
15.00
27.542
27.542
0
Bệnh huyết dụ
0.023
10.00
9.427
9.427
0
Bệnh sinh lý
0.541
14.00
48.793
48.793
0
Châu chấu
0
Chuột
0.008
3.30
0
Sâu cắn lá
0.28
4.00
44.523
44.523
0
Sâu đục thân, bắp
0.181
6.70
0
Sâu xám
0.044
3.00
0
Bưởi
2500
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh loét
0
Nhện đỏ
0.039
4.90
0
Rệp sáp
0.105
13.10
45.525
45.525
0
Ruồi đục quả
0.018
2.10
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Bệnh thán thư
0
Kết xuất excel