Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 26/10/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 35. Tuần 35 - Tháng 8/2024
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
14009.6
Bệnh bạc lá
0.649
18.30
221.554
221.554
102.386
102.386
0
Bệnh khô vằn
4.024
36.00
1904.808
1009.975
894.832
886.074
886.074
0
Bệnh đốm sọc VK
0.172
18.00
18.347
18.347
0
Bệnh sinh lý
0.174
10.50
57.576
57.576
0
Bọ xít dài
0.045
4.00
29.61
29.61
0
Chuột
0.163
5.00
71.324
71.324
0
Rầy các loại
65.018
1750.00
321.84
216.402
105.438
105.438
105.438
336
18
33
35
77
143
30
Rầy các loại (trứng)
5.056
120.00
52
52
0
0
0
0
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.062
16.00
0
Sâu đục thân
0.118
2.10
21
21
0
0
0
0
0
Sâu đục thân (bướm)
0.001
0.30
31
31
0
0
0
0
0
Sâu đục thân (trứng)
0.002
0.20
24
24
0
0
0
0
0
Lúa sớm
8467.9
Bệnh bạc lá
0.642
24.00
151.976
137.923
14.053
14.053
14.053
0
Bệnh khô vằn
2.939
37.40
1029.779
812.049
217.73
198.13
198.13
0
Bệnh đốm sọc VK
0.265
28.30
23.492
18.175
5.317
0
Bọ xít dài
0.013
1.40
0
Chuột
0.08
2.40
0
Rầy các loại
51.979
992.00
67.224
67.224
217
24
26
27
40
67
33
Rầy các loại (trứng)
3.313
120.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.062
16.00
0
Sâu đục thân
0.074
2.30
0
Chè
14670
Bọ cánh tơ
0.714
6.00
712.649
712.649
0
Bọ xít muỗi
0.663
11.00
793.425
617.513
175.911
175.911
175.911
0
Nhện đỏ
0.354
8.00
0
Rầy xanh
0.46
8.00
240.999
240.999
0
Ngô
4484.2
Bệnh khô vằn
1.313
22.00
173.878
160.396
13.482
0
Bệnh đốm lá lớn
0.238
16.70
3.756
3.756
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.236
13.10
0
Chuột
0.062
3.00
8.083
8.083
0
Rệp cờ
0
Sâu đục thân, bắp
0.561
8.00
0
Sâu keo mùa Thu
0.004
0.50
0
Bưởi
5690
Nhện đỏ
0.002
0.90
0
Rệp sáp
0.032
3.00
0
Ruồi đục quả
0.002
0.30
0
Sâu vẽ bùa
0
Kết xuất excel