Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 26/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 14. Tuần 14 - Tháng 4/2018
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
12905
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
1.24
14.00
219.969
219.969
40
32
0
8
0
0
0
Bệnh đạo ôn lá
0.138
4.00
0
Bệnh đốm sọc VK
0.057
7.10
0
Chuột
0.225
2.80
89.623
89.623
0
Rầy các loại
7.263
200.00
86
25
40
16
3
2
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.018
7.00
0
Sâu đục thân
0.02
2.00
0
Lúa sớm
497
Bệnh khô vằn
0.379
16.00
12.00
12.00
0
Bệnh đạo ôn lá
0.047
2.00
0
Chuột
0.005
2.00
0
Rầy các loại
1.436
200.00
0
Lúa muộn
23462
Bệnh khô vằn
0.446
11.50
86.227
86.227
0
Bệnh đạo ôn lá
0.043
4.00
0
Bệnh sinh lý
0.155
10.40
86.227
86.227
0
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
0.038
10.00
31.858
31.858
0
Bọ trĩ
0.01
2.20
0
Chuột
0.248
5.60
79.442
79.442
0
Rầy các loại
3.331
80.00
0
Ruồi đục nõn
0.084
6.20
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.018
7.00
0
Sâu đục thân
0.015
2.10
0
Chè
16781
Bọ cánh tơ
0.43
8.00
261.127
261.127
0
Bọ xít muỗi
0.482
8.00
388.835
388.835
8
8
0
0
0
0
0
Nhện đỏ
0.564
15.00
326.34
326.34
0
Rầy xanh
0.586
8.00
511.152
511.152
24
24
0
0
0
0
0
Ngô
5568
Bệnh khô vằn
0.005
2.00
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.026
4.00
0
Bệnh sinh lý
0
Sâu cắn lá
0.025
2.30
0
Sâu đục thân, bắp
0.005
2.00
0
Bưởi
2500
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh thán thư
0.004
1.60
0
Nhện đỏ
0.018
2.20
0
Rệp sáp
0.004
1.40
0
Keo
1
Bệnh phấn trắng
0.046
4.00
0
Sâu cuốn lá
0
Kết xuất excel