Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 26/10/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 30. Tuần 30 - Tháng 7/2024
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
14116.6
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
0.164
8.00
30
30
0
0
0
0
0
Bệnh sinh lý
0.977
15.50
201.275
201.275
0
Bệnh thối thân
0
Chuột
0.515
8.50
296.615
296.615
0
Rầy các loại
6.71
210.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
2.615
24.00
396
4
33
89
134
123
13
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.012
2.00
0
Sâu đục thân
0.028
1.80
8
0
6
2
0
0
0
Lúa sớm
8441.3
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
0.43
12.00
10.387
10.387
30
30
0
0
0
0
0
Bệnh đốm sọc VK
0.002
0.50
30
30
0
0
0
0
0
Bệnh sinh lý
0.554
12.00
34.896
34.896
0
Chuột
0.598
10.00
255.082
255.082
0
Nhện gié
0
Rầy các loại
6.10
88.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
2.214
24.00
95.313
95.313
51
0
2
17
22
10
0
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.022
1.80
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
0.921
40.00
0
Sâu đục thân
0.014
2.00
27
0
0
19
8
0
0
Sâu đục thân (bướm)
0
Chè
14670
Bọ cánh tơ
0.623
6.00
213.916
213.916
0
Bọ xít muỗi
0.696
8.00
699.997
699.997
0
Nhện đỏ
0.254
7.00
0
Rầy xanh
0.483
4.00
0
Ngô
4097.9
Bệnh khô vằn
0.311
8.00
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.159
8.50
0
Rệp cờ
0
Sâu đục thân, bắp
0.14
8.00
0
Sâu keo mùa Thu
0.16
2.80
41.597
41.597
0
Bưởi
5617
Bệnh chảy gôm
0
Nhện đỏ
0.004
1.60
0
Rệp sáp
0.016
2.00
0
Ruồi đục quả
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Mối
0
Sâu cuốn lá
0.01
1.30
0
Kết xuất excel