Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 7/6/2025
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 37. Tuần 37 - Tháng 9/2021
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
16388.2
Bệnh bạc lá
0.134
9.30
0
Bệnh khô vằn
2.873
30.60
988.082
796.834
191.248
160.048
160.048
0
Bệnh đốm sọc VK
0.045
7.20
0
Bọ xít dài
0.023
2.00
0
Chuột
0
Nhện gié
0
Rầy các loại
85.666
800.00
23.082
23.082
76
0
18
34
16
8
0
Sâu đục thân
0.035
2.30
0
Lúa sớm
7846.8
Bệnh khô vằn
0.092
6.00
0
Bọ xít dài
0.012
2.00
0
Chè
16124
Bọ cánh tơ
0.744
8.00
700.803
700.803
0
Bọ xít muỗi
0.626
6.00
229.754
229.754
0
Nhện đỏ
0.108
6.00
0
Rầy xanh
0.499
4.00
0
Ngô
4387
Bệnh khô vằn
0.289
6.60
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0
Chuột
0
Sâu đục thân, bắp
0.206
6.60
0
Sâu keo mùa Thu
0.023
2.00
0
Bưởi
4900
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh sẹo
0.012
3.30
0
Bệnh thán thư
0.011
2.60
0
Nhện đỏ
0
Rệp sáp
0.021
2.40
0
Ruồi đục quả
0.012
1.80
0
Sâu vẽ bùa
0.012
2.00
0
Kết xuất excel