Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Năm, 18/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 16. Tuần 16 - Tháng 4/2018
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
12905
Bệnh bạc lá
0.006
2.50
0
Bệnh khô vằn
4.009
41.20
1448.512
976.632
466.583
5.297
456.753
456.753
106
34
29
30
9
4
0
Bệnh đạo ôn lá
0.38
5.80
40
33
3
4
0
0
0
Bệnh đốm sọc VK
0.109
8.30
0
Bệnh sinh lý
0.223
20.00
42.114
35.086
7.029
0
Bọ xít dài
0.036
2.00
0
Chuột
0.131
2.60
52.72
52.72
0
Rầy các loại
15.758
320.00
106
0
19
23
21
43
0
Rầy các loại (trứng)
1.754
120.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.018
7.00
0
Sâu đục thân
0.044
2.40
6
0
2
4
0
0
0
Lúa sớm
497
Bệnh bạc lá
0.007
2.60
0
Bệnh khô vằn
0.822
40.00
49.948
37.948
12.00
12.00
12.00
0
Bệnh đạo ôn lá
0.019
2.00
0
Bệnh sinh lý
0.185
20.00
0
Chuột
0.017
2.00
0
Rầy các loại
1.805
120.00
0
Rầy các loại (trứng)
0.144
40.00
0
Lúa muộn
23495
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
2.47
27.00
1603.745
1400.895
202.851
202.851
202.851
95
31
39
18
7
0
0
Bệnh đạo ôn lá
0.157
5.20
0.398
0.398
45
25
4
3
7
6
0
Bệnh đốm sọc VK
0.026
4.70
0
Bệnh sinh lý
0.233
18.20
65.315
65.315
0
Chuột
0.154
2.90
0
Rầy các loại
8.296
240.00
0
Rầy các loại (trứng)
0.449
70.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.018
7.00
0
Sâu đục thân
0.017
2.30
0
Chè
16781
Bệnh đốm nâu
0.162
6.00
0
Bọ cánh tơ
0.481
7.00
308.33
308.33
0
Bọ xít muỗi
0.599
8.00
782.944
782.944
23
22
0
1
0
0
0
Nhện đỏ
0.256
8.00
0
Rầy xanh
0.738
8.00
796.988
796.988
19
19
0
0
0
0
0
Ngô
5708
Bệnh khô vằn
0.116
8.00
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.044
4.00
0
Rệp cờ
0
Sâu cắn lá
0.011
2.20
0
Sâu đục thân, bắp
0.05
4.50
0
Bưởi
2500
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh thán thư
0.014
2.30
0
Nhện đỏ
0.035
4.00
0
Rệp sáp
0.029
4.00
0
Sâu nhớt
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Bệnh phấn trắng
0.028
3.60
0
Sâu nâu ăn lá
0
Kết xuất excel