Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 18/5/2025
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 34. Tuần 34 - Tháng 8/2023
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
15179.7
Bệnh bạc lá
0.016
2.00
0
Bệnh khô vằn
3.32
32.00
1523.097
1039.222
483.875
483.875
455.671
28.204
60
43
0
17
0
0
0
Bệnh đốm sọc VK
0.152
10.00
71.397
71.397
71.397
71.397
30
30
0
0
0
0
0
Bệnh sinh lý
0.111
8.60
0
Chuột
0.139
2.60
18.026
18.026
0
Rầy các loại
50.418
1200.00
40.559
40.559
514
132
185
71
52
74
0
T1,2
Rầy các loại (trứng)
0.395
40.00
40
40
0
0
0
0
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.569
32.00
72.737
64.573
8.164
108
11
12
26
36
23
0
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0
Sâu đục thân
0.086
2.00
0
Sâu đục thân (bướm)
0.001
0.07
14
14
0
0
0
0
0
Sâu đục thân (trứng)
0.001
0.06
12
12
0
0
0
0
0
Lúa sớm
7504
Bệnh bạc lá
0.035
5.00
32
32
0
0
0
0
0
Bệnh khô vằn
4.237
41.70
1246.461
779.253
460.349
6.858
467.207
452.736
14.472
61
43
0
18
0
0
0
Bệnh đốm sọc VK
0.315
20.00
51.586
31.862
19.724
19.724
19.724
35
35
0
0
0
0
0
Bọ xít dài
0.015
2.00
0
Chuột
0.154
3.30
38.901
38.901
0
Rầy các loại
41.095
850.00
40.87
40.87
112
28
17
18
18
31
0
T1,2
Rầy các loại (trứng)
0.082
20.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.705
20.00
47.206
47.206
100
8
13
26
39
14
0
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0
Sâu đục thân
0.052
2.00
0
Chè
14800
Bọ cánh tơ
0.685
8.00
714.651
714.651
0
Bọ xít muỗi
0.513
8.00
583.763
583.763
0
Nhện đỏ
0.205
8.00
0
Rầy xanh
0.433
6.00
40.21
40.21
0
Ngô
4740.6
Bệnh khô vằn
1.159
15.00
131.62
131.62
0
Bệnh đốm lá lớn
0.664
24.60
22.065
22.065
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.175
9.30
0
Chuột
0
Sâu đục thân, bắp
0.779
13.30
50.624
50.624
0
Sâu keo mùa Thu
0
Bưởi
5617
Bệnh chảy gôm
0.009
1.80
0
Nhện đỏ
0.003
1.10
0
Rệp sáp
0.006
1.30
0
Ruồi đục quả
0.002
0.40
0
Sâu vẽ bùa
0.005
1.10
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Mối
0
Sâu cuốn lá
0
Sâu kèn mái chùa hại lá
0
Kết xuất excel