Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 3/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 48. Tuần 48 - Tháng 11/2023
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Chè
14670
Bọ cánh tơ
0.441
8.00
148.177
148.177
13
13
0
0
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.377
10.00
164.025
164.025
16
16
0
0
0
0
0
Rầy xanh
0.192
4.00
0
Rau cải
5391.6
Bệnh sương mai
0.221
6.00
20.148
20.148
0
Bệnh thối nhũn VK
0
Bọ nhảy
0.918
18.00
13.433
13.433
0
Sâu tơ
0.146
10.00
3.393
3.393
0
Sâu xanh
0.379
8.00
53.716
50.116
3.60
3.60
3.60
0
Ngô
7021.6
Bệnh khô vằn
1.865
26.40
229.626
214.815
14.811
14.811
14.811
0
Bệnh đốm lá nhỏ
1.322
28.20
50.776
50.776
0
Chuột
0.023
2.00
0
Rệp cờ
0.084
5.00
0
Sâu đục thân, bắp
0.61
10.00
32.698
32.698
0
Sâu xám
0
Sâu keo mùa Thu
0
Bưởi
5690
Rệp sáp
0.012
1.50
0
Ruồi đục quả
0.003
0.60
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Mối
0
Sâu kèn mái chùa hại lá
0
Kết xuất excel