Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Tư, 8/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 28. Tuần 28 - Tháng 7/2022
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
14759
Bệnh bạc lá
0
Bệnh sinh lý
0.29
8.00
0
Ốc bươu vàng
0.198
3.20
394.137
327.295
66.843
66.843
66.843
0
Rầy các loại
2.338
60.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
2.259
32.00
16.42
16.42
510
127
226
111
35
11
0
Sâu đục thân
0
Lúa sớm
8700
Bệnh bạc lá
0
Bệnh sinh lý
0.261
8.00
0
Chuột
0
Ốc bươu vàng
0.006
1.00
0
Rầy các loại
6.931
120.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
3.874
56.00
250.157
184.00
66.157
66.157
66.157
463
67
159
140
62
35
0
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.001
0.20
0
Sâu đục thân (bướm)
0.00
0.10
0
Mạ
1
Chuột
0
Rầy các loại
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0
Sâu đục thân
0
Chè
15400
Bọ cánh tơ
0.595
8.00
397.10
397.10
0
Bọ xít muỗi
0.528
8.00
519.966
519.966
0
Nhện đỏ
0.387
8.00
0
Rầy xanh
0.528
8.00
297.784
297.784
0
Ngô
2985
Bệnh khô vằn
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0
Sâu keo mùa Thu
0.241
3.00
24.457
24.457
0
Bưởi
5507
Nhện đỏ
0.019
2.60
0
Rệp sáp
0.009
2.10
0
Ruồi đục quả
0
Keo
1
Mối
0
Sâu cuốn lá
0.011
1.40
0
Sâu kèn mái chùa hại lá
0.008
1.00
0
Kết xuất excel