Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 26/10/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 25. Tuần 25 - Tháng 6/2024
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa sớm
2063
Bệnh sinh lý
0
Ốc bươu vàng
0.212
6.00
78.886
66.886
12.00
12.00
12.00
0
Rầy các loại
0.744
40.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.762
60.00
22.00
18.00
4.00
4.00
4.00
61
25
32
4
0
0
0
Mạ
362.7
Bệnh sinh lý
0
Chuột
0
Rầy các loại
3.144
40.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.472
20.00
35
10
19
6
0
0
0
Sâu đục thân
0.003
0.50
0
Chè
14670
Bọ cánh tơ
0.765
13.00
1105.092
855.092
250.00
250.00
250.00
0
Bọ xít muỗi
0.804
24.00
702.73
655.335
28.686
18.708
47.395
47.395
0
Nhện đỏ
0.651
8.00
0
Rầy xanh
0.549
6.00
135.724
135.724
0
Ngô
1571
Bệnh đốm lá nhỏ
0.031
4.00
0
Chuột
0
Sâu xám
0.015
2.00
0
Sâu keo mùa Thu
0.137
3.60
28.829
28.829
25.829
25.829
0
Bưởi
5617
Bệnh chảy gôm
0
Nhện đỏ
0.02
2.30
0
Rệp sáp
0.004
1.50
0
Ruồi đục quả
0
Sâu vẽ bùa
0.002
0.80
0
Kết xuất excel