Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 29/3/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 36. Tuần 36 - Tháng 9/2017
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
18124
Bệnh bạc lá
1.40
33.30
770.428
472.091
298.337
298.337
298.337
49
11
18
13
6
1
0
Bệnh khô vằn
4.629
57.00
3183.177
2145.367
866.585
171.225
1099.038
1019.863
79.175
179
45
36
49
6
43
0
Bệnh đốm sọc VK
0
Bệnh sinh lý
0.144
12.50
50.425
50.425
0
Bọ xít dài
0.299
7.00
516.785
466.36
50.425
50.425
50.425
0
Chuột
0.106
4.50
216.64
216.64
0
Rầy các loại
142.521
2100.00
676.985
549.969
127.016
127.016
127.016
327
18
25
36
71
109
68
T4,5,TT
Rầy các loại (trứng)
2.964
200.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.183
8.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.01
2.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
0.021
8.00
0
Sâu đục thân
0.034
2.20
0
Lúa sớm
12679
Bệnh bạc lá
0.672
30.00
459.718
229.859
229.859
289.718
289.718
0
Bệnh khô vằn
2.398
28.00
1045.264
776.174
269.09
170.00
170.00
35
5
12
14
3
1
0
Bọ xít dài
0.111
2.40
0
Ốc bươu vàng
0
Rầy các loại
108.096
2800.00
427.354
305.241
122.113
122.113
122.113
267
10
19
26
66
104
42
T4,5,TT
Rầy các loại (trứng)
0.256
60.00
0
Chè
16781
Bệnh đốm nâu
0.105
8.00
0
Bệnh đốm xám
0.062
4.00
0
Bọ cánh tơ
0.634
8.00
681.75
681.75
0
Bọ xít muỗi
0.78
8.00
1243.382
1243.382
24
21
0
3
0
0
0
Nhện đỏ
0.228
6.00
0
Rầy xanh
0.754
10.00
852.321
852.321
11
11
0
0
0
0
0
Ngô
4213
Bệnh khô vằn
0.344
10.00
24.505
24.505
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.223
8.00
0
Sâu đục thân, bắp
0.133
6.70
0
Bưởi
2500
Bệnh chảy gôm
0.003
1.10
0
Bệnh loét
0.003
1.00
0
Nhện đỏ
0.003
1.20
0
Rệp sáp
0
Ruồi đục quả
0
Nhãn vải
1
Nhện lông nhung
0.017
4.50
0
Keo
1
Sâu cuốn lá
0.008
1.00
0
Kết xuất excel