Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 24. Tuần 24 - Tháng 6/2018

Cây trồng Diện tích (ha) Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Mạ 194 Chuột 0.005 0.50 0            
    Rầy các loại 2.56 105.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0            
    Sâu đục thân (bướm) 0.003 0.20 0            
    Sâu đục thân (trứng) 0.003 0.30 0.979 0.979 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0            
Chè 16781 Bọ cánh tơ 0.77 14.00 1116.036 1074.135 41.901 41.901 41.901 9 9 0 0 0 0 0
    Bọ xít muỗi 0.83 14.00 1105.545 869.426 236.119 236.119 236.119 31 28 0 3 0 0 0
    Nhện đỏ 0.567 11.00 269.008 269.008 0            
    Rầy xanh 0.668 6.00 752.955 752.955 23 23 0 0 0 0 0
Bưởi 2500 Bệnh chảy gôm 0            
    Nhện đỏ 0.044 3.80 0            
    Rệp sáp 0.018 2.40 0            
Keo 1 Bệnh khô lá 0            
    Sâu nâu ăn lá 0