Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Hai, 9/6/2025
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 50. Tuần 50 - Tháng 12/2024
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Mạ
2
Bệnh khô vằn
0
Chè
14670
Bệnh đốm nâu
0
Bọ cánh tơ
0.115
7.00
175.911
175.911
0
Bọ xít muỗi
0.082
7.00
82.013
82.013
0
Rầy xanh
0.056
4.00
0
Rau cải
5664.6
Bệnh đốm vòng
0
Bệnh sương mai
0.413
15.00
51.806
41.671
10.135
10.135
10.135
0
Bệnh thối nhũn VK
0.013
3.10
0
Bọ nhảy
1.158
32.00
17.881
15.76
2.121
2.121
2.121
0
Rệp
0.062
12.00
0
Sâu tơ
0.238
12.00
2.758
2.758
0
Sâu xanh
0.387
6.00
30.796
30.796
0
Ngô
6519.5
Bệnh khô vằn
1.863
28.00
199.171
196.862
2.309
2.309
2.309
0
Bệnh đốm lá lớn
0.146
8.00
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.869
30.00
16.656
14.346
2.309
2.309
2.309
0
Chuột
0.036
2.00
0
Rệp cờ
0.164
10.00
0
Sâu đục thân, bắp
0.848
12.00
67.097
67.097
0
Sâu keo mùa Thu
0.03
1.80
0
Bưởi
5690
Bệnh thán thư
0
Rệp muội
0.002
0.80
0
Rệp sáp
0.018
1.90
0
Ruồi đục quả
0.001
0.30
0
Sâu vẽ bùa
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Mối
0
Sâu kèn mái chùa hại lá
0
Kết xuất excel