Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Năm, 25/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 43. Tuần 43 - Tháng 10/2020
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Chè
16340
Bọ cánh tơ
0.756
8.00
266.009
266.009
0
Bọ xít muỗi
0.772
8.00
584.773
584.773
0
Nhện đỏ
0.128
6.00
0
Rầy xanh
0.72
8.00
260.885
260.885
0
Rau cải
3915
Bệnh đốm vòng
0
Bệnh sương mai
0.107
6.20
8.95
8.95
0
Bọ nhảy
0.794
30.00
10.283
10.283
0.50
0.50
0
Sâu tơ
0.147
8.00
0
Sâu xanh
0.217
8.00
3.00
1.333
1.667
1.667
1.667
39
0
5
13
18
3
0
Ngô
5809
Bệnh khô vằn
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.417
11.40
0
Bệnh sinh lý
0.241
8.00
0
Sâu cắn lá
0.013
1.20
0
Sâu keo mùa Thu
0.545
5.00
385.141
365.284
19.857
22.581
22.581
38
0
0
6
11
21
0
Bưởi
4346
Bệnh chảy gôm
0.021
1.60
0
Bệnh loét
0.012
1.30
0
Nhện đỏ
0.023
2.10
0
Rệp sáp
0.019
2.30
0
Ruồi đục quả
0.015
1.90
0
Sâu đục quả
0
Bồ đề
3532
Sâu xanh
0
Kết xuất excel