Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Năm, 9/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 29. Tuần 29 - Tháng 7/2022
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
14899.8
Bệnh bạc lá
0
Bệnh sinh lý
0.503
8.00
60
50
0
10
0
0
0
Châu chấu
0.001
0.20
0
Chuột
0.057
4.00
0
Rầy các loại
7.251
128.00
353
69
153
101
23
7
0
Ruồi đục nõn
0.19
10.00
35.959
35.959
0
Sâu cuốn lá nhỏ
5.465
40.00
201.864
184.358
17.506
1571
29
196
442
474
429
1
Sâu đục thân
9
1
7
1
0
0
0
Sâu đục thân (trứng)
0
Lúa sớm
8774
Bệnh sinh lý
0.273
10.20
51.086
51.086
0
Chuột
0.169
5.00
88.755
88.755
0
Rầy các loại
9.077
220.00
208
38
68
67
24
11
0
Rầy các loại (trứng)
0.267
40.00
0
Ruồi đục nõn
0.01
4.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
6.369
64.00
355.425
286.334
69.091
69.091
69.091
1162
8
110
294
377
362
11
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.002
0.30
0
Sâu đục thân
0
Chè
15400
Bệnh đốm nâu
0.036
6.00
0
Bọ cánh tơ
0.664
6.00
332.013
332.013
0
Bọ xít muỗi
0.705
14.00
649.108
513.692
135.416
135.416
135.416
0
Nhện đỏ
0.492
9.00
0
Rầy xanh
0.515
6.00
59.914
59.914
0
Ngô
3608
Bệnh khô vằn
0.067
8.00
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.013
3.00
0
Sâu đục thân, bắp
0
Sâu keo mùa Thu
0.309
3.00
77.484
77.484
8.667
8.667
0
Bưởi
5507
Nhện đỏ
0.021
2.50
0
Rệp sáp
0
Ruồi đục quả
0.00
0.10
0
Kết xuất excel