Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 27/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 14. Tuần 14 - Tháng 4/2021
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa muộn trà 1
20541
Bệnh bạc lá
0.041
12.00
34.765
34.765
0
Bệnh khô vằn
2.397
26.00
1281.423
952.32
329.103
329.103
329.103
108
84
0
24
0
0
0
Bệnh đạo ôn lá
0.295
12.00
193.56
186.777
6.783
132.513
132.513
0
Bệnh sinh lý
0
Chuột
0.028
2.40
0
Rầy các loại
9.436
160.00
55
32
18
5
0
0
0
T1,2
Rầy các loại (trứng)
0.077
24.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.072
8.00
0
Sâu đục thân
0.083
8.00
0
Lúa muộn trà 2
15593
Bệnh bạc lá
0.013
8.00
0
Bệnh khô vằn
1.506
32.00
343.444
323.184
20.259
20.259
20.259
0
Bệnh đạo ôn lá
0.297
12.00
131.801
114.815
16.986
20.477
20.477
0
Bệnh sinh lý
0
Chuột
0.081
4.50
0
Rầy các loại
5.237
160.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0
Sâu đục thân
0.021
4.00
0
Chè
16124
Bệnh đốm nâu
0.062
4.00
0
Bệnh đốm xám
0.031
4.00
0
Bệnh phồng lá
0.395
12.00
0
Bọ cánh tơ
0.156
4.00
0
Bọ xít muỗi
0.582
8.00
304.299
304.299
0
Nhện đỏ
0.062
7.00
0
Rầy xanh
0.464
6.00
326.937
326.937
0
Rau cải
4500
Bệnh đốm vòng
0
Bọ nhảy
0.277
22.00
3.00
1.636
1.364
1.364
1.364
0
Ngô
5597
Bệnh khô vằn
0.589
12.00
14.193
14.193
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.59
15.00
3.857
3.857
0
Sâu đục thân, bắp
0
Sâu keo mùa Thu
0.211
3.00
144.696
144.696
0
Bưởi
4900
Bệnh chảy gôm
0.012
2.90
0
Bệnh loét
0
Bệnh thán thư
0.031
4.60
0
Rệp sáp
0.011
2.10
0
Sâu vẽ bùa
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Bệnh phấn trắng
0
Mối
0
Kết xuất excel