Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 28/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 08. Tuần 8 - Tháng 2/2023
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa sớm
291
Bọ trĩ
0.023
4.00
0
Chuột
0.015
2.00
0
Rầy các loại
0.308
24.00
0
Lúa muộn trà 1
19799
Bệnh bạc lá
0
Bệnh đạo ôn lá
0
Bệnh sinh lý
0.092
6.00
0
Bọ trĩ
0.166
6.00
0
Bọ xít đen
0
Chuột
0.291
12.00
235.205
190.498
44.706
0
Ốc bươu vàng
0.038
1.20
0
Rầy các loại
1.675
35.00
0
Ruồi đục nõn
0
Lúa muộn trà 2
15019
Bệnh sinh lý
0.338
8.00
0
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
0.108
6.00
0
Bọ trĩ
0.062
4.00
0
Chuột
0.11
7.00
197.50
197.50
0
Ốc bươu vàng
0.139
2.80
100.279
100.279
0
Rầy các loại
0.20
24.00
0
Chè
14800
Bệnh đốm nâu
0
Bọ cánh tơ
0.174
4.00
0
Bọ xít muỗi
0.169
4.00
0
Rầy xanh
0.113
4.00
0
Rau cải
3237
Bọ nhảy
0.203
20.00
2.40
2.40
0
Sâu tơ
0.092
10.00
1.40
1.40
0
Sâu xanh
0.099
6.00
2.20
2.20
0
Ngô
4317
Bệnh sinh lý
0
Sâu cắn lá
0
Sâu xám
0.012
0.50
0
Sâu keo mùa Thu
0.186
3.00
34.275
34.275
0
Bưởi
5617
Bệnh chảy gôm
0.017
3.10
0
Bệnh thán thư
0.022
2.60
0
Rệp sáp
0.003
1.30
0
Sâu vẽ bùa
0.003
0.80
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Bệnh phấn trắng
0
Mối
0
Sâu cuốn lá
0
Sâu kèn mái chùa hại lá
0
Kết xuất excel