Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 27/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 24. Tuần 24 - Tháng 6/2021
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa sớm
1105
Ốc bươu vàng
0.09
3.00
44.40
44.40
44.40
44.40
0
Rầy các loại
0.095
15.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.015
2.00
0
Mạ
1968
Bệnh khô vằn
0
Bệnh sinh lý
0
Chuột
0.007
1.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0
Rầy các loại
1.082
40.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.059
10.00
46
10
23
13
0
0
0
Chè
16124
Bọ cánh tơ
0.864
12.00
944.143
721.138
223.005
223.005
223.005
0
Bọ xít muỗi
0.926
12.00
782.503
527.602
254.901
254.901
254.901
0
Nhện đỏ
0.844
8.00
0
Rầy xanh
0.782
10.00
731.093
649.08
82.013
82.013
82.013
0
Ngô
983
Chuột
0
Sâu xám
0.008
1.00
0
Sâu keo mùa Thu
0.126
3.00
42.942
42.942
5.473
5.473
0
Bưởi
4900
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh loét
0
Bệnh sẹo
0
Nhện đỏ
0.041
4.10
0
Rệp sáp
0.027
2.80
0
Sâu vẽ bùa
0.023
2.30
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Sâu cuốn lá
0
Sâu kèn mái chùa hại lá
0
Kết xuất excel