Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 19/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sinh vật gây hại kỳ 34. Tuần 34 - Tháng 8/2019
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
15387
Bệnh bạc lá
0.19
8.00
0
Bệnh khô vằn
3.224
36.00
1821.531
1108.965
712.566
712.566
712.566
123
54
21
33
0
15
0
Bệnh đốm sọc VK
0.371
26.00
122.665
109.484
13.181
65.559
52.378
13.181
64
52
7
5
0
0
0
Bệnh sinh lý
0.354
18.00
293.363
293.363
0
Bọ xít dài
0.067
4.00
113.446
113.446
0
Chuột
0.145
3.80
122.961
122.961
0
Rầy các loại
24.61
600.00
111
25
8
6
30
42
0
T4,5
Rầy các loại (trứng)
2.256
200.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.286
16.00
21.71
21.71
0
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.078
4.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
3.976
160.00
0
Sâu đục thân
0.032
2.30
17
0
0
0
0
5
12
Sâu đục thân (bướm)
0.046
3.00
42
42
0
0
0
0
0
Sâu đục thân (trứng)
0.006
0.40
371.623
176.633
194.99
35
35
0
0
0
0
0
Lúa sớm
11253
Bệnh bạc lá
0.527
16.00
50.149
50.149
50.149
50.149
0
Bệnh khô vằn
3.977
44.00
1724.534
1134.951
565.226
24.358
576.196
576.196
69
5
0
40
0
24
0
Bệnh đốm sọc VK
0.239
11.90
22.827
22.827
8.276
8.276
30
24
0
6
0
0
0
Bọ xít dài
0.109
7.00
127.428
120.628
6.80
6.80
6.80
0
Chuột
0.045
2.20
0
Rầy các loại
30.923
800.00
41.015
41.015
78
35
6
2
12
23
0
T4,5
Rầy các loại (trứng)
1.641
160.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.123
8.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.021
2.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
0.592
70.00
0
Sâu đục thân
0.078
2.40
15
0
0
0
0
6
9
Sâu đục thân (bướm)
0.043
3.20
6.80
6.80
6.80
6.80
45
45
0
0
0
0
0
Sâu đục thân (trứng)
0.021
3.00
218.196
143.295
45.756
29.145
34
34
0
0
0
0
0
Chè
16300
Bọ cánh tơ
0.76
8.00
603.188
603.188
24
21
0
3
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.447
7.00
326.918
326.918
0
Nhện đỏ
0.309
8.00
0
Rầy xanh
0.822
12.00
974.794
826.616
148.177
148.177
148.177
33
33
0
0
0
0
0
Ngô
4010
Bệnh khô vằn
0.556
10.00
34.118
34.118
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.168
9.60
0
Chuột
0.009
2.20
0
Sâu đục thân, bắp
0.346
10.00
0
Sâu keo mùa Thu
0.025
2.00
0
Bưởi
3983
Bệnh chảy gôm
0.007
1.40
0
Nhện đỏ
0.021
2.60
0
Rệp sáp
0
Ruồi đục quả
0.012
2.00
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Sâu nâu ăn lá
0
Kết xuất excel