Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 19/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 26. Tuần 26 - Tháng 6/2022
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
3465
Bệnh sinh lý
0.049
6.00
0
Ốc bươu vàng
0.135
3.00
189.816
189.816
0
Rầy các loại
0.351
32.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.133
8.00
56
25
25
3
1
2
0
Lúa sớm
7095
Bệnh sinh lý
0.428
8.00
0
Ốc bươu vàng
0.188
6.00
137.829
107.829
30.00
30.00
30.00
0
Rầy các loại
0.29
32.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.654
16.00
178
12
104
52
9
1
0
Mạ
372.5
Bệnh sinh lý
0
Chuột
0.036
3.30
0
Rầy các loại
1.74
40.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0
Sâu đục thân
0
Chè
15400
Bọ cánh tơ
0.692
8.00
915.325
915.325
0
Bọ xít muỗi
0.773
22.00
532.481
415.608
77.379
39.495
116.873
116.873
0
Nhện đỏ
0.836
15.00
222.714
222.714
0
Rầy xanh
0.518
5.00
48.597
48.597
0
Ngô
2488
Bệnh khô vằn
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0
Sâu xám
0
Sâu keo mùa Thu
0.251
4.00
112.727
98.206
14.52
31.15
31.15
23
2
5
7
6
3
0
Bưởi
5507
Nhện đỏ
0.033
3.40
0
Rệp sáp
0.029
2.30
0
Bồ đề
1
Sâu xanh
0.923
20.00
0
Sâu xanh (trứng)
0.262
4.00
0
Sâu xanh (Bướm)
0.185
6.00
0
Kết xuất excel